Năm mới sắp đến! Bạn đang tìm kiếm từ vựng và câu chúc Tết bằng tiếng Nhật ý nghĩa để gửi đến người thân yêu? Bài viết này sẽ mang đến cho bạn một “bộ sưu tập” đa dạng lời chúc, từ thân mật đến trang trọng, kèm theo phiên âm và giải thích chi tiết, giúp bạn dễ dàng sử dụng.
Cùng ATM khám phá ngay những câu chúc tết bằng tiếng Nhật hay nhé!
しょうがつ (syougatsu): Tết dương
きゅうしょうがつ (kyuusyougatsu): Tết ta
おおみそか (omisoka): Ngày 30 Tết
じょや (jyoya): Đêm giao thừa
元旦(gen-tan): Tết nguyên đán
西暦(せいれき)の元旦(sei-re-ki no gen-ta): Tết Dương lịch
忘年会(bohn-nen-kai): Tiệc tất niên
お年玉 (otoshidama): Tiền lì xì
テトのお供え物( Teto no osonaemono): Đồ cúng tết
きんかん (kinkan): Cây quất
かけい (kakei): Hoa mai
きく (kiku): Hoa cúc
仏手柑( bushukan): Quả phật thủ
桃の木 ( momo no ki): Cây đào
若い枝摘み (wakaiedatsumi): Hái lộc
バインチュン ( Bain chun): Bánh chưng
バインテト( Bainteto): Bánh tét
豚肉のココナッツジュース煮 (Butaniku no kokonattsujūsu ni): Thịt kho nước dừa
春巻き (Harumaki): Nem cuốn
肉のゼリ (Niku no zerī): Thịt đông
肉ハム (Niku hamu): Chả lụa
醗酵ソーセージ (Hakkō sōsēji): Nem chua
肉詰めニガウリのスープ (Niku-dzume nigauri no sūpu): Canh khổ qua nhồi thịt
子たまねぎの漬物 (Ko tamanegi no tsukemono): Củ hành muối chua
ハスの実の砂糖漬け (Hasu no mi no satōdzuke): Mứt hạt sen
ラッキョウの漬物 (Rakkyō no tsukemono): Củ kiệu muối chua
ココナッツの砂糖漬け (Kokonattsu no satōdzuke): Mứt dừa
ショウガの砂糖漬け (Shōga no satōdzuke): Mứt gừng
スイカの実の塩漬け (Suika no mi no shiodzuke): Hạt dưa
ひまわりの実の塩漬け (Himawari no mi no shiodzuke): Hạt hướng dương
Trước thềm năm mới, người Nhật thường gửi lời chúc tạm biệt năm cũ như một cách bày tỏ lòng biết ơn đối với những thành công trong năm qua, đồng thời cầu chúc những điều tốt đẹp sẽ đến trong năm kế tiếp.
また来年! (Mata rainen!): Hẹn gặp lại năm sau!
良い休暇を! (Yoi kyūka o!): Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ!
新しい挑戦で成功しますように!
(Atarashii chousen de seikou shimasu youni!)
Chúc bạn thành công với những thử thách mới trong năm nay!
平和で幸せな年をお過ごしください!
(Heiwa de shiawase na toshi wo osugoshi kudasai!)
Chúc bạn một năm mới bình an và hạnh phúc!
夢が叶う素敵な一年を!
(Yume ga kanau suteki na ichinen wo!)
Chúc một năm thật tuyệt vời và đạt được ước mơ!
家族とともに素晴らしい新年をお迎えください!
(Kazoku to tomoni subarashii shinnen wo omukae kudasai!)
Chúc bạn và gia đình đón năm mới thật hạnh phúc!
明けましておめでとう! (Akemashite omedetō!): Chúc mừng năm mới!
明けましておめでとうございます! (Akemashite omedetō gozaimasu!): Chúc mừng năm mới!
Đây là phiên bản trang trọng hơn, phù hợp khi chúc Tết với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong những dịp trang trọng.
新しい年が健康(けんこう)と幸福で満たされますように (Atarashii toshi ga kenkō to kōfuku de mitasaremasu yō ni): Kính chúc năm mới tràn đầy sức khỏe và hạnh phúc!
万事如意 (Banji nyui): Vạn sự như ý!
財源が広がるように。 (Zaigen ga hirogarimasu youni) : Chúc năm mới làm ăn phát đạt.
新年に当たりご多幸をお祈る。 (Shinnen ni atari go takou o oinoru) : Chúc năm mới thật nhiều hạnh phúc.
ご健勝とご繫栄をお祈る。 (Gokenshou to gohanei o onoru.) : Chúc năm mới an khang, thịnh vượng.
お金を水のようにたくさん稼せぎますように。 (O kane o mizu no you ni takusan kasegimasu you ni): Chúc năm mới tiền vào như nước.
万事順調にいきますように。(Manji junchou ni ikimasu youni): Chúc năm mới vạn sự tốt đẹp/ thuận lợi.
新しい年が順調でありますように。 (Atarashii toshi ga junchoude arimasuyou ni): Chúc năm mới mọi việc suôn sẻ.
仕事が順調にいきますように (Shigoto ga junchō ni ikimasu yō ni): Chúc công việc của bạn luôn thuận lợi!
勉強が順調にいきますように (Benkyō ga junchō ni ikimasu yō ni): Chúc bạn học tập tốt trong năm mới!
良いお年をね!(Yoi otoshi o ne!): Chúc năm mới tốt lành nhé!
来年もよろしくね!(Rainen mo yoroshiku ne!): Năm sau cũng nhờ bạn nhiều nhé!
素敵な一年になりますように!(Suteki na ichinen ni narimasu you ni!): Chúc bạn có một năm tuyệt vời!
素晴らしい友達でいてくれてありがとう。今年もよろしくお願いします。
(Subarashii tomodachi de ite kurete arigatou. Kotoshi mo yoroshiku onegaishimasu.)
Cảm ơn vì đã là một người bạn tuyệt vời. Năm nay cũng mong bạn tiếp tục như vậy nhé!
あなたと一緒に過ごす時間が最高です。今年もよろしくね!
(Anata to issho ni sugosu jikan ga saikou desu. Kotoshi mo yoroshiku ne!)
Thời gian ở bên cậu luôn là tuyệt nhất. Năm nay cũng hãy cùng nhau vui vẻ nhé!
新しい一年があなたにとって素晴らしい冒険になりますように。
(Atarashii ichinen ga anata ni totte subarashii bouken ni narimasu youni.)
Chúc năm mới sẽ là một hành trình tuyệt vời đối với cậu!
今年もたくさんの笑顔を分かち合いましょう!
(Kotoshi mo takusan no egao wo wakachiaimashou!)
Năm nay hãy cùng nhau chia sẻ thật nhiều niềm vui nhé!
Lời chúc Tết trang trọng (dùng với cấp trên, người lớn tuổi, đối tác kinh doanh):
良いお年を (Yoi otoshi o): Chúc năm mới tốt lành!
Câu chúc này trang trọng hơn và có thể dùng với cả người lớn tuổi và cấp trên.
Phiên bản trang trọng hơn là 良いお年をお迎えください (Yoi otoshi o o mukae kudasai).
新年明けましておめでとうございます。今年もよろしくご指導をお願いします。
(Shinnen akemashite omedetou gozaimasu. Kotoshi mo yoroshiku goshidou wo onegaishimasu.)
Chúc mừng năm mới! Mong được sếp chỉ dạy thêm trong năm nay.
お仕事でのご成功とご健康をお祈りします。
(Oshigoto de no goseikou to gokenkou wo oinorishimasu.)
Chúc sếp thành công trong công việc và dồi dào sức khỏe.
今年も一緒に素晴らしい成果を上げられるように頑張ります。
(Kotoshi mo issho ni subarashii seika wo agerareru youni ganbarimasu.)
Năm nay em sẽ cố gắng để cùng sếp đạt được những thành quả tuyệt vời.
新しい年が幸せと繁栄に満ちた一年になりますように。
(Atarashii toshi ga shiawase to hanei ni michita ichinen ni narimasu youni.)
Chúc năm mới của sếp tràn ngập hạnh phúc và thịnh vượng.
これからもご指導をよろしくお願い申し上げます。
(Kore kara mo goshidou wo yoroshiku onegai moushiagemasu.)
Em mong tiếp tục được sếp chỉ dẫn trong thời gian tới.
健康と成功の多い一年になりますように。
(Kenkou to seikou no ooi ichinen ni narimasu youni.)
Chúc sếp một năm mới đầy sức khỏe và thành công.
新しい年もたくさんの笑顔で溢れるように。大好きだよ!
(Atarashii toshi mo takusan no egao de afureru youni. Daisuki dayo!)
Chúc năm mới của chúng ta tràn ngập tiếng cười. Anh/em yêu em/anh!
お正月にあなたと一緒に過ごせることが本当に幸せです。
(Oshougatsu ni anata to issho ni sugoseru koto ga hontou ni shiawase desu.)
Được đón Tết cùng em/anh thật sự là hạnh phúc đối với anh/em.
あなたと一緒ならどんな年でも特別な年になると思います。
(Anata to issho nara donna toshi demo tokubetsu na toshi ni naru to omoimasu.)
Miễn là ở bên em/anh, năm nào cũng sẽ là một năm đặc biệt.
お互いをもっと理解し合える年になりますように。愛してるよ!
(Otagai wo motto rikai shi aeru toshi ni narimasu youni. Aishiteru yo!)
Chúc chúng ta sẽ càng hiểu nhau hơn trong năm mới này. Anh/em yêu em/anh!これからもずっと一緒にいてください。今年もよろしくお願いします。
(Kore kara mo zutto issho ni ite kudasai. Kotoshi mo yoroshiku onegaishimasu.)
Hãy luôn ở bên cạnh anh/em nhé. Năm nay cũng mong chúng ta sẽ thật hạnh phúc!
明けましておめでとうございます!今年もよろしくお願いします!(Akemashite omedetō gozaimasu! Kotoshimo yoroshiku onegaishimasu!): Chúc mừng năm mới! Mong được sự giúp đỡ của bạn trong năm nay!
良いお年を!来年も楽しい時間を一緒に過ごしましょう!
(Yoi otoshi o! Rainen mo tanoshii jikan o issho ni sugoshimashō!): Chúc năm mới tốt lành! Hãy cùng nhau trải qua những khoảng thời gian vui vẻ trong năm tới nhé!
Tùy thuộc vào mối quan hệ với người nhận, hãy chọn lời chúc phù hợp. Với bạn bè thân thiết, ưu tiên những câu chúc ngắn gọn, thân mật. Đối với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc đối tác kinh doanh, sử dụng những lời chúc trang trọng để thể hiện sự tôn trọng và phù hợp với cấp bậc.
Việc sử dụng phiên âm (Romaji) giúp bạn đọc và phát âm chính xác các câu chúc. Đảm bảo đúng ngữ pháp và phát âm không chỉ là phép lịch sự mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản.
Khi chúc Tết, thể hiện sự chân thành và niềm vui qua ánh mắt và nụ cười. Một cái cúi đầu nhẹ sẽ tăng thêm thành ý, đặc biệt khi chúc cấp trên hoặc bậc trưởng bối.
Kết luận
Bài viết đã mang đến cho bạn những lời chúc Tết bằng tiếng Nhật đa dạng và ý nghĩa. Hy vọng rằng bạn sẽ tìm được lời chúc phù hợp để gửi đến người thân, bạn bè, và đối tác trong dịp Tết Nguyên Đán.
Chúc bạn và gia đình một năm mới an khang, thịnh vượng, hạnh phúc! Hãy cùng đón chào một năm mới tràn đầy niềm vui và hy vọng!
Tùy thuộc vào đối tượng người nhận, bạn có thể chọn lời chúc thân mật nếu là bạn bè hoặc người thân. Với cấp trên, người lớn tuổi, hoặc đối tác kinh doanh, nên sử dụng những câu chúc trang trọng, thể hiện sự tôn trọng.
Bạn có thể sử dụng phiên âm (Romaji) để đọc dễ dàng hơn. Hãy luyện tập trước để đảm bảo phát âm đúng. Điều này không chỉ giúp bạn tự tin mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người Nhật.
Có. Một nụ cười chân thành và cái cúi đầu nhẹ là hành động phổ biến khi chúc Tết. Với cấp trên hoặc bậc trưởng bối, cúi đầu nhẹ giúp bày tỏ sự tôn trọng và thành ý.